Kết quả xổ số miền Nam
Giải | Bình Phước | Hậu Giang | Long An | TPHCM |
---|---|---|---|---|
G.8 |
94
|
65
|
72
|
79
|
G.7 |
664
|
012
|
710
|
465
|
G.6 |
7391
6424
4503
|
7818
7389
3008
|
9844
6104
4835
|
5935
1290
9616
|
G.5 |
7727
|
9817
|
2430
|
9546
|
G.4 |
58036
84876
04855
52843
92092
88055
12088
|
66052
80338
22373
96006
99858
12111
13286
|
35165
38553
53335
06075
19577
13959
28748
|
90019
04681
92345
17983
37838
02433
93380
|
G.3 |
64236
37551
|
40564
79047
|
61602
75884
|
03257
59706
|
G.2 |
67565
|
46181
|
75956
|
72599
|
G.1 |
77758
|
82984
|
16407
|
63216
|
G.ĐB |
490506
|
699113
|
352895
|
921004
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 27/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Phước | Hậu Giang | Long An | TPHCM |
0 | 3, 6 | 8, 6 | 4, 2, 7 | 6, 4 |
1 | 2, 8, 7, 1, 3 | 0 | 6, 9, 6 | |
2 | 4, 7 | |||
3 | 6, 6 | 8 | 5, 0, 5 | 5, 8, 3 |
4 | 3 | 7 | 4, 8 | 6, 5 |
5 | 5, 5, 1, 8 | 2, 8 | 3, 9, 6 | 7 |
6 | 4, 5 | 5, 4 | 5 | 5 |
7 | 6 | 3 | 2, 5, 7 | 9 |
8 | 8 | 9, 6, 1, 4 | 4 | 1, 3, 0 |
9 | 4, 1, 2 | 5 | 0, 9 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 |
15
|
50
|
42
|
G.7 |
597
|
481
|
154
|
G.6 |
0027
2850
4141
|
2993
9970
4011
|
7302
1451
7346
|
G.5 |
5808
|
2253
|
8139
|
G.4 |
08037
09513
52446
41765
26858
47906
42983
|
20270
70867
60068
09327
85506
72292
62099
|
47927
73874
94183
88549
85412
70618
68488
|
G.3 |
16630
59919
|
73096
59410
|
14382
01461
|
G.2 |
45848
|
61912
|
94100
|
G.1 |
43549
|
17931
|
69912
|
G.ĐB |
627019
|
841435
|
199764
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 26/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 8, 6 | 6 | 2, 0 | |
1 | 5, 3, 9, 9 | 1, 0, 2 | 2, 8, 2 | |
2 | 7 | 7 | 7 | |
3 | 7, 0 | 1, 5 | 9 | |
4 | 1, 6, 8, 9 | 2, 6, 9 | ||
5 | 0, 8 | 0, 3 | 4, 1 | |
6 | 5 | 7, 8 | 1, 4 | |
7 | 0, 0 | 4 | ||
8 | 3 | 1 | 3, 8, 2 | |
9 | 7 | 3, 2, 9, 6 |
Giải | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 |
16
|
71
|
13
|
G.7 |
581
|
397
|
370
|
G.6 |
2991
9716
6943
|
5153
0271
9798
|
1740
9976
5650
|
G.5 |
6013
|
0313
|
3432
|
G.4 |
62443
51711
32865
31265
22811
14171
30103
|
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
|
62529
07996
37256
20500
25719
59666
21392
|
G.3 |
40699
47669
|
66636
17208
|
41224
64933
|
G.2 |
76586
|
21002
|
59812
|
G.1 |
92632
|
87765
|
30366
|
G.ĐB |
107952
|
068430
|
032820
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 25/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
0 | 3 | 8, 2 | 0 | |
1 | 6, 6, 3, 1, 1 | 3, 4 | 3, 9, 2 | |
2 | 9, 4, 0 | |||
3 | 2 | 6, 0 | 2, 3 | |
4 | 3, 3 | 7, 6 | 0 | |
5 | 2 | 3, 2 | 0, 6 | |
6 | 5, 5, 9 | 9, 5 | 6, 6 | |
7 | 1 | 1, 1, 3 | 0, 6 | |
8 | 1, 6 | |||
9 | 1, 9 | 7, 8, 3 | 6, 2 |
Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
---|---|---|---|
G.8 |
82
|
12
|
34
|
G.7 |
411
|
302
|
567
|
G.6 |
0149
4270
3593
|
5562
9153
0239
|
7777
1244
0578
|
G.5 |
6021
|
1420
|
0703
|
G.4 |
67672
27803
67098
91152
58963
80832
92374
|
97473
16283
83167
07793
36222
16170
23317
|
90301
85673
81149
15929
43523
75161
29693
|
G.3 |
47961
89517
|
77991
02822
|
18741
46864
|
G.2 |
77842
|
52011
|
54192
|
G.1 |
58473
|
85648
|
07977
|
G.ĐB |
093189
|
452874
|
055911
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 24/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
0 | 3 | 2 | 3, 1 | |
1 | 1, 7 | 2, 7, 1 | 1 | |
2 | 1 | 0, 2, 2 | 9, 3 | |
3 | 2 | 9 | 4 | |
4 | 9, 2 | 8 | 4, 9, 1 | |
5 | 2 | 3 | ||
6 | 3, 1 | 2, 7 | 7, 1, 4 | |
7 | 0, 2, 4, 3 | 3, 0, 4 | 7, 8, 3, 7 | |
8 | 2, 9 | 3 | ||
9 | 3, 8 | 3, 1 | 3, 2 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 |
62
|
22
|
26
|
G.7 |
415
|
842
|
779
|
G.6 |
9592
8616
0926
|
8339
2958
1978
|
3256
7395
3562
|
G.5 |
0534
|
5140
|
8107
|
G.4 |
55276
06887
00868
63316
33622
04792
89924
|
11809
92671
91271
66943
94531
36787
12144
|
88716
85094
53031
61455
31237
83532
83218
|
G.3 |
47325
14862
|
03565
84574
|
96498
46843
|
G.2 |
40199
|
44873
|
64538
|
G.1 |
63782
|
26457
|
26343
|
G.ĐB |
810611
|
047346
|
933196
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
0 | 9 | 7 | ||
1 | 5, 6, 6, 1 | 6, 8 | ||
2 | 6, 2, 4, 5 | 2 | 6 | |
3 | 4 | 9, 1 | 1, 7, 2, 8 | |
4 | 2, 0, 3, 4, 6 | 3, 3 | ||
5 | 8, 7 | 6, 5 | ||
6 | 2, 8, 2 | 5 | 2 | |
7 | 6 | 8, 1, 1, 4, 3 | 9 | |
8 | 7, 2 | 7 | ||
9 | 2, 2, 9 | 5, 4, 8, 6 |
Giải | Đồng Tháp | TPHCM | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 |
48
|
87
|
24
|
G.7 |
190
|
852
|
944
|
G.6 |
8705
0576
7611
|
9571
6019
2405
|
1269
9223
7437
|
G.5 |
4440
|
6149
|
5874
|
G.4 |
96874
00168
87150
31541
68566
25415
66233
|
64926
22281
50949
74880
85016
47748
48018
|
61452
74050
13653
20094
67166
26898
81990
|
G.3 |
74058
81383
|
87918
71659
|
51186
32640
|
G.2 |
35656
|
28736
|
08895
|
G.1 |
38273
|
79807
|
15296
|
G.ĐB |
767276
|
563054
|
061495
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Tháp | TPHCM | Cà Mau | |
0 | 5 | 5, 7 | ||
1 | 1, 5 | 9, 6, 8, 8 | ||
2 | 6 | 4, 3 | ||
3 | 3 | 6 | 7 | |
4 | 8, 0, 1 | 9, 9, 8 | 4, 0 | |
5 | 0, 8, 6 | 2, 9, 4 | 2, 0, 3 | |
6 | 8, 6 | 9, 6 | ||
7 | 6, 4, 3, 6 | 1 | 4 | |
8 | 3 | 7, 1, 0 | 6 | |
9 | 0 | 4, 8, 0, 5, 6, 5 |
Giải | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
04
|
95
|
44
|
G.7 |
444
|
147
|
620
|
G.6 |
1432
5012
6922
|
6696
4440
0162
|
7384
8875
7742
|
G.5 |
6395
|
8275
|
2828
|
G.4 |
31076
51001
78239
18403
09751
40831
96785
|
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
|
30041
93420
05555
87493
21106
98275
50644
|
G.3 |
49616
65810
|
86413
63723
|
68086
03778
|
G.2 |
03491
|
83196
|
07006
|
G.1 |
74858
|
02100
|
38296
|
G.ĐB |
096530
|
447651
|
228125
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang | |
0 | 4, 1, 3 | 7, 0 | 6, 6 | |
1 | 2, 6, 0 | 8, 3 | ||
2 | 2 | 3 | 0, 8, 0, 5 | |
3 | 2, 9, 1, 0 | 3, 1 | ||
4 | 4 | 7, 0 | 4, 2, 1, 4 | |
5 | 1, 8 | 5, 1 | 5 | |
6 | 2, 5 | |||
7 | 6 | 5 | 5, 5, 8 | |
8 | 5 | 4 | 4, 6 | |
9 | 5, 1 | 5, 6, 6 | 3, 6 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem số đề, số lô hàng ngày.
Lịch mở thưởng xổ số miền Nam theo ngày
Xổ số miền Nam mở thưởng tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày có từ 3 đến 4 đài phát hành:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Cần Thơ, Sóc Trăng, Đồng Nai
Thời gian quay số bắt đầu từ 16h10 mỗi ngày, tại trường quay của từng tỉnh phát hành.
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.