Kết quả xổ số miền Trung
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 07/12/2025
| Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|---|
| G.8 |
54
|
06
|
67
|
| G.7 |
384
|
785
|
958
|
| G.6 |
9784
3274
0113
|
2596
7394
1677
|
0281
8035
8570
|
| G.5 |
1569
|
0380
|
2541
|
| G.4 |
11326
06199
46946
47728
61280
92357
74078
|
31123
66070
54170
79201
22257
88582
45629
|
50492
87777
40143
15144
18669
78491
11858
|
| G.3 |
84636
17667
|
16062
09514
|
78796
57634
|
| G.2 |
99644
|
79842
|
83588
|
| G.1 |
00317
|
15211
|
02739
|
| G.ĐB |
073662
|
593376
|
710146
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 07/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
| 0 | 6, 1 | |||
| 1 | 3, 7 | 4, 1 | ||
| 2 | 6, 8 | 3, 9 | ||
| 3 | 6 | 5, 4, 9 | ||
| 4 | 6, 4 | 2 | 1, 3, 4, 6 | |
| 5 | 4, 7 | 7 | 8, 8 | |
| 6 | 9, 7, 2 | 2 | 7, 9 | |
| 7 | 4, 8 | 7, 0, 0, 6 | 0, 7 | |
| 8 | 4, 4, 0 | 5, 0, 2 | 1, 8 | |
| 9 | 9 | 6, 4 | 2, 1, 6 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 06/12/2025
| Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| G.8 |
82
|
03
|
63
|
| G.7 |
699
|
201
|
749
|
| G.6 |
9519
9641
3770
|
5928
7302
7641
|
9151
2565
8287
|
| G.5 |
9021
|
7387
|
4184
|
| G.4 |
48171
73902
95989
95624
63928
68031
36060
|
10094
61989
01048
54751
06032
89347
29668
|
47728
61577
67252
43866
09463
93927
41322
|
| G.3 |
21838
43842
|
27756
44174
|
43696
25095
|
| G.2 |
45487
|
49416
|
70736
|
| G.1 |
84676
|
74597
|
34540
|
| G.ĐB |
419499
|
547993
|
683397
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 06/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
| 0 | 2 | 3, 1, 2 | ||
| 1 | 9 | 6 | ||
| 2 | 1, 4, 8 | 8 | 8, 7, 2 | |
| 3 | 1, 8 | 2 | 6 | |
| 4 | 1, 2 | 1, 8, 7 | 9, 0 | |
| 5 | 1, 6 | 1, 2 | ||
| 6 | 0 | 8 | 3, 5, 6, 3 | |
| 7 | 0, 1, 6 | 4 | 7 | |
| 8 | 2, 9, 7 | 7, 9 | 7, 4 | |
| 9 | 9, 9 | 4, 7, 3 | 6, 5, 7 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 05/12/2025
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 |
95
|
86
|
| G.7 |
822
|
241
|
| G.6 |
1001
7539
7950
|
2380
0718
1828
|
| G.5 |
5110
|
9524
|
| G.4 |
39508
61093
98130
56589
09360
23386
35801
|
15471
16695
64126
84004
79632
21595
37897
|
| G.3 |
55657
85347
|
84054
09088
|
| G.2 |
10887
|
87080
|
| G.1 |
60236
|
37517
|
| G.ĐB |
097599
|
721878
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 05/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
| 0 | 1, 8, 1 | 4 | ||
| 1 | 0 | 8, 7 | ||
| 2 | 2 | 8, 4, 6 | ||
| 3 | 9, 0, 6 | 2 | ||
| 4 | 7 | 1 | ||
| 5 | 0, 7 | 4 | ||
| 6 | 0 | |||
| 7 | 1, 8 | |||
| 8 | 9, 6, 7 | 6, 0, 8, 0 | ||
| 9 | 5, 3, 9 | 5, 5, 7 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 04/12/2025
| Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 |
78
|
00
|
14
|
| G.7 |
041
|
268
|
132
|
| G.6 |
2239
1319
0945
|
5666
2394
8781
|
3747
9726
2269
|
| G.5 |
4541
|
9547
|
5078
|
| G.4 |
41058
42644
71663
16760
00157
85214
96278
|
04610
20028
72149
85461
94330
51530
98975
|
51860
31506
02837
95182
99673
08546
65271
|
| G.3 |
62218
63170
|
50352
60532
|
57637
75186
|
| G.2 |
69951
|
62704
|
89443
|
| G.1 |
14110
|
42988
|
57745
|
| G.ĐB |
255065
|
952626
|
213069
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 04/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| 0 | 0, 4 | 6 | ||
| 1 | 9, 4, 8, 0 | 0 | 4 | |
| 2 | 8, 6 | 6 | ||
| 3 | 9 | 0, 0, 2 | 2, 7, 7 | |
| 4 | 1, 5, 1, 4 | 7, 9 | 7, 6, 3, 5 | |
| 5 | 8, 7, 1 | 2 | ||
| 6 | 3, 0, 5 | 8, 6, 1 | 9, 0, 9 | |
| 7 | 8, 8, 0 | 5 | 8, 3, 1 | |
| 8 | 1, 8 | 2, 6 | ||
| 9 | 4 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 03/12/2025
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 |
22
|
70
|
| G.7 |
964
|
161
|
| G.6 |
7044
3687
1065
|
0809
1761
1117
|
| G.5 |
6991
|
2481
|
| G.4 |
66780
61198
48209
91042
09852
93043
52727
|
53677
73766
98832
49176
99955
62246
92448
|
| G.3 |
69480
35014
|
85371
80242
|
| G.2 |
49091
|
76803
|
| G.1 |
46623
|
61358
|
| G.ĐB |
090741
|
259351
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 03/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
| 0 | 9 | 9, 3 | ||
| 1 | 4 | 7 | ||
| 2 | 2, 7, 3 | |||
| 3 | 2 | |||
| 4 | 4, 2, 3, 1 | 6, 8, 2 | ||
| 5 | 2 | 5, 8, 1 | ||
| 6 | 4, 5 | 1, 1, 6 | ||
| 7 | 0, 7, 6, 1 | |||
| 8 | 7, 0, 0 | 1 | ||
| 9 | 1, 8, 1 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 02/12/2025
| Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
|---|---|---|
| G.8 |
74
|
89
|
| G.7 |
391
|
889
|
| G.6 |
0792
4222
7015
|
2805
2451
4933
|
| G.5 |
2882
|
6350
|
| G.4 |
39460
55142
89440
24154
67463
08359
38413
|
39521
03678
57251
17258
68444
79818
69149
|
| G.3 |
45264
15134
|
11909
82071
|
| G.2 |
02537
|
74193
|
| G.1 |
80268
|
99741
|
| G.ĐB |
372772
|
880648
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 02/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||
| 0 | 5, 9 | |||
| 1 | 5, 3 | 8 | ||
| 2 | 2 | 1 | ||
| 3 | 4, 7 | 3 | ||
| 4 | 2, 0 | 4, 9, 1, 8 | ||
| 5 | 4, 9 | 1, 0, 1, 8 | ||
| 6 | 0, 3, 4, 8 | |||
| 7 | 4, 2 | 8, 1 | ||
| 8 | 2 | 9, 9 | ||
| 9 | 1, 2 | 3 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 01/12/2025
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 |
54
|
91
|
| G.7 |
703
|
373
|
| G.6 |
1278
5866
7965
|
3480
4073
9797
|
| G.5 |
9031
|
4121
|
| G.4 |
01900
29839
66958
63007
55921
71411
31444
|
66327
24964
79265
99637
80069
96526
92031
|
| G.3 |
26369
53061
|
74755
92837
|
| G.2 |
59653
|
38374
|
| G.1 |
65048
|
73321
|
| G.ĐB |
385900
|
540623
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 01/12/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Phú Yên | ||
| 0 | 3, 0, 7, 0 | |||
| 1 | 1 | |||
| 2 | 1 | 1, 7, 6, 1, 3 | ||
| 3 | 1, 9 | 7, 1, 7 | ||
| 4 | 4, 8 | |||
| 5 | 4, 8, 3 | 5 | ||
| 6 | 6, 5, 9, 1 | 4, 5, 9 | ||
| 7 | 8 | 3, 3, 4 | ||
| 8 | 0 | |||
| 9 | 1, 7 | |||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
Kết quả xổ số miền Trung được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 mỗi ngày tại trường quay của từng tỉnh. Mỗi ngày sẽ có từ 2 đến 3 tỉnh tổ chức quay thưởng, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa, Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Lưu ý: Kết quả xổ số của từng đài chỉ áp dụng cho tỉnh phát hành tương ứng, không dùng chung như xổ số miền Bắc.
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |